Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
插班
[chābān]
|
xếp lớp。学校根据转学来的学生的学历和程度编入适当班级。