Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
插手
[chāshǒu]
|
nhúng tay; chen tay vào; tham gia。参加(做事)。
想干又插不上手。
muốn làm nhưng không chen tay vào được.