Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
插定
[chādìng]
|
lễ vật đính hôn; quà tặng đính hôn。旧时定婚由男方送给女方的礼品。