Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
插口
[chākǒu]
|
nói leo; chêm lời; nói chen vào; chõ mồm。插嘴。