Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
推见
[tuījiàn]
|
suy nghĩ; dự đoán; suy tính; suy ra。推想出。
从这些生活琐事上,可以推见其为人。
từ những sinh hoạt nhỏ nhặt này, có thể đoán được anh ấy là người thế nào.