Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
推算
[tuīsuàn]
|
suy tính; tính ra。根据已有的数据计算出有关的数值。
根据太阳、地球、月球运行的规律,可以推算日食和月食发生的时间。
căn cứ vào quy luật chuyển động của mặt trời, trái đất và mặt trăng có thể tính ra thời gian xảy ra nhật thực và nguyệt thực.