Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
推知
[tuīzhī]
|
suy ra; biết được; tính được (qua suy luận hoặc tính toán mà biết được)。经过推论或推算而知道。
由此可以推知其余。
từ đây có thể suy ra những cái còn lại.