Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
推涛作浪
[tuītāozuòlàng]
|
tác oai tác oái; gây sóng gió。比喻促使坏事物发展,制造事端。