Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
推崇
[tuīchóng]
|
tôn sùng; sùng bái。十分推重。
推崇备至
hết sức sùng bái
杜甫的诗深受后世推崇
thơ của Đỗ Phủ rất được người đời sau tôn sùng.