Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
推导
[tuīdǎo]
|
suy luận; biện luận。数学、物理等学科中,根据已知的公理、定义、定理、定律等,经过演算和逻辑推理而得出新的结论。