Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
推定
[tuīdìng]
|
1. đề cử; bầu。推举确定。
大家推定他为下一次的大会主席。
mọi người bầu anh ấy làm chủ tịch đại hội lần sau.
2. suy đoán; đoán。经推测而断定。
一时还难以推定他变卦的原因。
nhất thời chưa thể đoán được nguyên nhân sự giở quẻ của anh ấy.