Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
掏心
[tāoxīn]
|
xuất phát từ nội tâm; thật lòng。指发自内心。
说句掏心的话,你真不该那样对他。
nói thật lòng, anh thật không nên đối xử với anh ấy như thế.