Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
捐助
[juānzhù]
|
quyên giúp; giúp đỡ; hiến tặng (tiền hay đồ vật)。拿出财物来帮助。