Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挪用
[nuóyòng]
|
1. dùng tiền vào việc khác。把原定用于某方面的钱移到别方面来用。
专款专用,不得挪用。
khoản nào dùng vào việc ấy, không được dùng vào việc khác.
2. dùng tiền của công。私自用(公家的钱)。
挪用公款。
dùng vào công khoản; sử dụng công khoản.