Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
指日可待
[zhǐrìkědài]
|
sắp tới; ngày một ngày hai sẽ xong; ở trong tầm tay。(事情、希望等)不久就可以实现。
计划的完成指日可待。
việc hoàn thành kế hoạch đã ở trong tầm tay.