Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
指拨
[zhǐbō]
|
1. chỉ; chỉ vẽ; chỉ ra。指点;点拨。
我工作上没有经验,请您多指拨。
trong công tác tôi không có kinh nghiệm, xin anh chỉ bảo thêm.
2. chỉ thị; điều độ。指示;调度。
我只听队长的,你甭想指拨我!
tôi chỉ nghe theo đội trưởng, anh không cần phải chỉ thị cho tôi!