Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挂花
[guàhuā]
|
1. ra hoa; trổ bông (cây cối)。(树木)开花。
正是梨树挂花的时候,远远望去一片雪白。
vào đúng thời kỳ cây lê ra hoa, nhìn xa xa toàn một màu trắng như tuyết.
2. bị thương (trong chiến đấu)。作战负伤流血。
排长挂花了,班长代替指挥。
Trung đội trưởng bị thương rồi, tiểu đội trưởng lên thay.
他腿上挂过两次花。
anh ấy bị thương hai lần ở đùi.