Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉锁
[lāsuǒ]
|
khoá kéo; phéc-mơ-tuya; dây kéo。一种可以 分开和锁合的链条形的金属或塑料制品,用来缝在衣服、口袋或 皮包等上面。也叫拉链。