Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉链
[lāliàn]
|
khoá kéo; dây kéo; phéc-mơ-tuya。拉锁。