Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉线
[lāxiàn]
|
mai mối; làm mối; giới thiệu; mối mai。比喻从中撮合。
他俩交朋友是我拉的线。
họ làm bạn của nhau là do tôi giới thiệu đấy.