Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉洋片
[lāyángpiān]
|
phim đèn chiếu。一种民间文娱活动,在装有凸透镜的木箱中挂着 各种画片,表演者一面拉换画片,一面说唱画片的内容。观众从透镜里可以看到放 大的画面。也叫拉大片。