Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉毛
[lāmáo]
|
kéo sợi; dệt。用机器把驼绒坯等表面的毛纱拉成毛绒状,使成为柔绒面的工艺。也叫拉绒。
拉毛围巾。
dệt khăn quàng cổ.