Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉架
[lājià]
|
can ngăn; can; cản; tách; rẽ; ngăn。拉开打架的人,从中调解。