Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉杂
[lāzá]
|
lộn xộn; không đâu vào đâu; linh tinh; linh tinh lang tang; chẳng đâu vào đâu。没有条理;杂乱。
这篇文章写得太拉杂,使人不得要领。
bài văn này viết lộn xộn quá, làm cho mọi người không nắm được nội dung chính.
我拉拉杂杂谈了这些,请大家指教。
tôi đýa ra mấy vấn đề linh tinh lang tang như vậy, đề nghị mọi người chỉ giáo cho.