Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉客
[lākè]
|
1. mời chào khách; lôi kéo khách; chèo kéo (khách sạn, tiệm ăn)。 (饭店,2. 旅店 等 ) 招揽顾客或旅客 。
2. chở khách (xe chở thuê, xe hàng)。(出租汽车,4. 三轮车等)载运乘客。
3. kéo khách; dụ khách; gạ gẫm (gái mại dâm, đĩ)。 指6. 招引嫖客。