Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉场子
[lāchǎng·zi]
|
1. hát rong; Sơn Đông mãi võ (hình thức biểu diễn trên đường phố)。指2. 艺人在街头空地招引观众围成场子、进行表演。
2. mở ra cục diện mới。 指4. 撑场面或打开局面。