Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉呱儿
[lāguǎr]
|
tán gẫu; nói chuyến phiếm; chuyện trò; tán dóc。(Cách dùng: (方>)闲谈。
歇着的时候,几个老头儿 就凑到一起拉呱儿 。
những lúc nghỉ ngơi, mấy ông già thường ngồi xúm lại nói chuyện phiếm.