Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉力器
[lālìqì]
|
máy kéo tay (dụng cụ luyện tập làm nở lồng ngực)。扩胸器。