Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拉丁
[lādīng]
|
1. bọn đầu gấu; bọn bắt lính。拉夫。
2. bắt phu; bắt lính; trưng binh (ngày xưa chỉ quân đội bắt thanh niên đi lính)。 旧时军队抓青壮年男子当兵。