Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抄道
[chāodào]
|
1. đi tắt; đi đường tắt。(抄道儿)走较近便的路。
2. lối tắt; đường tắt; biện pháp nhanh chóng hơn; biện pháp trực tiếp hơn。(抄道儿)近便的路。
走抄道去赶集要近五里路。
đi chợ theo đường tắt gần hơn được năm dặm đường.