Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抄袭
[chāoxí]
|
1. đạo văn; ăn cắp ý; cóp văn; ăn cắp văn。把别人的作品或语句抄来当做自己的。
2. sao chép nguyên xi; bắt chước máy móc。指不顾客观情况,沿用别人的经验方法等。
3. đi vòng tập kích địch (quân đội)。绕道袭击敌人。