Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扶持
[fúchí]
|
1. dìu; nâng đỡ。搀扶。
2. giúp đỡ; phù trợ。扶助;护持。
扶持新办的学校
giúp ngôi trường mới xây dựng.
老人没有子女,病中全靠街坊尽心扶持。
người già không con cái đều nhờ vào sự giúp đỡ tận tình của dân phố.