Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扣子
[kòu·zi]
|
1. nút buộc; nút thắt; gút; nơ。条状物打成的疙瘩。
2. cúc áo; khuy áo; cái móc; cái chốt; cái khoá; cái gài。 纽扣。
3. cái nút; điểm thắt gút; điểm quan trọng nhất; phần hấp dẫn nhất (trong câu truyện)。章回小说或 说书在最紧要, 热闹时突然停顿的地方。扣子能引起人对下一段情节的关切。