Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扛活
[kánghuó]
|
làm công; làm thuê; ở đợ。指给地主或 富农当长工。