Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扛大个儿
[kángdàgèr]
|
phu khuân vác; người bốc vác。(Cách dùng: (方>)指出在码头、车站上用体力搬运重东西。