Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
所在
[suǒzài]
|
1. nơi; chỗ。处所。
在风景好、气候适宜的所在给工人们修建了疗养院。
nơi phong cảnh đẹp, khí hậu trong lành để người công nhân xây dựng viện điều dưỡng.
2. chỗ tồn tại; ở chỗ đó。存在的地方。
病因所在。
nguyên nhân bệnh là ở chỗ đó.
力量所在。
lực lượng tại chỗ.