Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
所以然
[suǒyǐrán]
|
nguyên cớ; nguyên do; vì sao vậy。指原因或道理。
知其然而不知其所以然。
biết nó là như vậy nhưng không hiểu vì sao.
他说了半天还是没说出个所以然来。
anh ấy nói một hồi lâu nhưng vẫn không nói được nguyên do vì sao.