Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
念旧
[niànjiù]
|
nhớ tình bạn cũ; nhớ bạn cũ。不忘旧日的交情。