Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
念头
[niàn·tou]
|
ý nghĩ; suy nghĩ; ngẫm nghĩ; nghĩ ngợi。心里的打算。
转念头。
nghĩ lại.