Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
快捷
[kuàijié]
|
nhanh nhẹn; lẹ làng; đường tắt; biện pháp nhanh chóng trực tiếp hơn (shortcut)。(速度)快;(行动)敏捷。
动作快捷。
động tác nhanh nhẹn.
他迈着快捷的步伐走在最前头。
anh ấy nhanh nhẹn xoải bước tiến về phía trước.