Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
快感
[kuàigǎn]
|
vui vẻ; sảng khoái; vui thích; vui sướng; thích thú; niềm khoái cảm; điều thích thú。愉快或痛快的感觉。
好的电视节目能给人以快感。
ti-vi có tiết mục hay, làm cho mọi người thích thú.