Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
快意
[kuàiyì]
|
sảng khoái; thoải mái。心情爽快舒适。
微风吹来,感到十分快意。
gió thổi nhè nhẹ, cảm thấy vô cùng thoải mái.