Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
快性
[kuài·xing]
|
thẳng thắn; cởi mở; trung thực; nhanh nhẩu; sốt sắng。(Cách dùng: (方>)性情爽快。
他是个快性人, 想到什么就说什么。
anh ấy là người thẳng thắn, nghĩ gì nói nấy.