Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
快刀斩乱麻
[kuàidāozhǎnluànmá]
|
Hán Việt: KHOÁI ĐAO TRẢM LOẠN MA
dao sắt chặt đay rối; giải quyết nhanh chóng; xong cái một; giải quyết dứt khoát; chặt phăng (ví với việc được giải quyết nhanh chóng, quyết đoán)。比喻用果断的办法迅速解决复杂的问题。