Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
得计
[déjì]
|
mưu thành; đắc kế; đắc sách (mang nghĩa xấu)。计谋得以实现(多含贬义)。
自以为得计
tự cho là đắc sách