Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
得用
[déyòng]
|
đắc dụng; dùng tốt; đắc lực; được việc。适用;得力。
这把剪子不得用。
cái kéo này dùng không tốt.
这几个都是很得用的干部。
mấy cán bộ này đều rất đắc lực.