Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
得法
[défǎ]
|
đúng phương pháp; có phương pháp; đúng cách; đúng điệu。(做事)采用正确的方法;找到窃门。
管理得法,庄稼就长得好。
quản lý đúng phương pháp, hoa màu sẽ mọc rất tốt.