Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
得主
[dézhǔ]
|
đoạt huy chương; đoạt cúp; đoạt giải (trong thi đấu hoặc bình chọn)。在比赛或评选中获得奖杯、奖牌等的人。
奥运会金牌得主
đoạt huy chương vàng thế vận hội Olympic.