Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当腰
[dāngyāo]
|
ở giữa。中间(多指长条形物体)。
两头细,当腰粗。
hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.