Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当差
[dāngchāi]
|
1. người hầu; thằng hầu; tên hầu (chỉ nam)。旧指男仆。
2. viên quan nhỏ; chức quan nhỏ。旧时指做小官吏或当仆人。